AMD A6-3670K
<>
AMD A4-5100

AMD A6-3670K: 32 nm, Llano, 4 X 2.70 GHz, DDR3-1600. 

AMD A4-5100: 28 nm, Kabini, 4 X 1.55 GHz, DDR3L-1600 SO-DIMM. 

VS

Thông số kỹ thuật cần thiết

Chúng tôi cung cấp cho bạn một danh sách các kết quả So Sánh Cpu trong các trò chơi. Bắn lên giàn khoan của bạn với CPU tốt nhất để chơi game. CPU-So SÁNH LÀ CÔNG cụ SO SÁNH CPU tốt nhất trên thế giới đáng tin cậy của hàng triệu người sử dụng, nó giúp bạn tìm ra cái nào là tốt hơn và xem differents.

  1.  Cách tốt nhất để so Sánh Cpu là gì?
  2. CPU thương hiệu nào là tốt nhất?
  3.  CPU hiệu quả nhất là GÌ AMD A6-3670K  vs AMD A6-3670K?

Bạn sẽ tìm thấy cpu ngân sách tốt nhất để chơi game. Bộ vi xử lý được đánh giá cao nhất của chúng tôi luôn là một lựa chọn tốt, vì vậy hãy sử dụng biểu đồ so sánh cpu.

4x
Cores
4x
4 / 4
CPU Cores / Threads
4 / 4
normal
Core architecture
normal
No
Hyperthreading
No
Yes
Overclocking
Yes
2.70 GHz
Frequency
1.55 GHz
No turbo
Turbo Frequency (1 Core)
No turbo
--
Turbo Frequency (4 Cores)
--

Thế hệ CPU và gia đình ✪ SỰ khác biệt giữa CÁC THẾ HỆ CPU LÀ gì

Tìm kiếm bộ xử lý máy tính tốt nhất tiếp theo của bạn hoặc chỉ muốn so Sánh Cpu head to head? Tùy thuộc vào loại sử dụng và ngân sách của bạn, CÓ một số LOẠI CPU có sẵn trên thị trường. So sánh bộ xử lý / CPU của chúng tôi giúp bạn so sánh Hai Cpu theo loại sử dụng (phân khúc: điện thoại di động, máy tính để bàn, máy tính xách tay). Bạn sẽ tìm thấy bộ xử lý tốt nhất cho máy tính xách tay, PC hoặc điện thoại di động của bạn.  Thông tin kỹ thuật cơ bản về các mô hình bộ xử lý phổ biến AMD A6-3670K so với AMD A4-5100 có sẵn cho bạn. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi sau:

  1. Làm thế nào tôi có thể so sánh Hai Cpu?
  2. LOẠI CPU nào là tốt nhất?
  3. CPU mạnh nhất là GÌ?

Tìm hiểu cách chọn bộ xử lý tốt nhất cho máy tính xách tay hoặc PC tiếp theo của bạn. Chỉ cần so sánh AMD A6-3670K vs AMD A4-5100 và tìm tốt nhất.

4
Lõi CPU
4
ca. 60 $
Market price
AMD A6-3670K
Name
AMD A4-5100
AMD A
Family
AMD A
AMD A6-3000
CPU group
AMD A4-5000
3
Generation
5
Desktop / Server
Segment
Mobile
--
Predecessor
--
--
Successor
--

iGPU

Đồ họa tích hợp có nghĩa là một máy tính mà các đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được xây dựng trên cùng một chết NHƯ CPU.  Không phải tất cả các bộ vi xử lý đều có lõi đồ họa tích hợp. Do đó, trong so sánh giữa AMD A6-3670K và AMD A4-5100, một trong các cột có thể trống vì không có thông số kỹ thuật iGPU. Đồ họa tích hợp là MỘT GPU được tích hợp vào bộ xử lý. Phần cứng đồ họa tích hợp không sử dụng một ngân hàng bộ nhớ riêng biệt cho đồ họa/video. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi sau:

  1. NHỮNG GÌ CPU đã được xây dựng trong đồ họa?
  2. Tôi có nên mua AMD A6-3670K hoặc AMD A4-5100?
  3. CPU nào đã được xây dựng trong đồ họa?
  4. Graphics core là gì?
  5. Đồ họa tích hợp có tốt CHO CPU không?

Chúng tôi liệt kê ngắn gọn tất cả các gpu hiện có sẵn.

AMD Radeon HD 6530D
GPU name
AMD Radeon HD 8330
0.44 GHz
GPU frequency
0.50 GHz
No turbo
GPU (Turbo)
No turbo
5
Execution units
2
320
Shader
128
1 GB
Max. GPU Memory
2 GB
0
Max. displays
2
3
Generation
5
11
Direct X
11.1
32 nm
Technology
28 nm
Q4/2010
Release date
Q2/2013

Hỗ trợ codec phần cứng ⁜ Khả Năng Codec Phần Cứng

Phần này chỉ dành cho mục đích thông tin vì nó không được tính trong các tiêu chuẩn của thử nghiệm hiệu suất tổng hợp.

Codec là một quá trình dựa trên phần cứng hoặc phần mềm nén và giải nén một lượng lớn dữ liệu. Codec được sử dụng trong các ứng dụng để chơi. Vì vậy, so sánh {{cpu_name_1} và AMD A4-5100 và cũng chú ý đến những điều sau đây:

  1. Codec là gì?
  2. Bộ mã hóa trong bộ xử lý là gì?
  3. Có bao nhiêu codec âm thanh và video?
  4. Sự khác biệt giữa codec VÀ ENDECA là gì?

Tìm ra những gì codec bộ xử lý của bạn hỗ trợ, so sánh AMD A6-3670K và AMD A4-5100 và bạn sẽ hài lòng.

No
h265 8bit
No
No
h265 10bit
No
No
h265 / HEVC (8 bit)
No
No
h265 / HEVC (10 bit)
No
Decode
h264
Decode
No
VP8
No
No
VP9
No
No
AV1
No
Decode
AVC
Decode
Decode
VC-1
Decode
Decode / Encode
JPEG
Decode / Encode

Thông số kỹ Thuật bộ nhớ Hiểu GIỚI HẠN CPU với bộ nhớ

Bộ nhớ cache đôi khi được gọi là BỘ nhớ CPU ( bộ xử lý trung tâm ) vì nó thường được tích hợp trực tiếp vào chip CPU hoặc được đặt trên một chip riêng biệt có kết nối bus riêng với CPU. Do đó, nó dễ tiếp cận hơn với bộ xử lý và có thể tăng hiệu quả, bởi vì nó gần với bộ xử lý. Bộ nhớ máy tính có hai loại cơ bản-Bộ Nhớ Chính(RAM và ROM) và bộ nhớ Thứ cấp (ổ cứng, CD, v. v.) vì vậy đừng quên sự khác biệt. Cũng chú ý đến những điều sau đây:

  1. CPU quan trọng như thế nào về bộ nhớ?
  2. Loại bộ nhớ nào liên lạc trực tiếp VỚI CPU?
  3. CPU access memory như thế nào?
  4. Bộ nhớ chính và thứ cấp trong CPU là gì?
  5. So sánh 2 bộ vi xử lý AMD A6-3670K và AMD A4-5100

và tìm ra tốt nhất. Và hãy chắc chắn để xác định RAM nào là tương thích với bộ xử lý của bạn!

DDR3-1600
Memory type
DDR3L-1600 SO-DIMM
2
Memory channels
2
--
Bandwidth
--
No
ECC
No
Yes
AES-NI
Yes

Quản lý nhiệt (TDP) ⨇ 什么是TDP?一个基本的定义

AMD A6-3670K và AMD A4-5100. TDP hiển thị các thông tin cần thiết. Bạn sẽ biết bộ xử lý nào tiêu thụ nhiều năng lượng hơn và đòi hỏi nhiều năng lượng hơn. Nếu bạn không biết bộ xử lý nào tốt hơn (cao hơn hoặc thấp hơn), hãy xem mô hình tdp thấp. Nó cũng quan trọng để nhớ những điều sau đây:

  1. Phần nào của bộ xử lý tiêu thụ nhiều năng lượng nhất?
  2. Bộ xử lý nào sử dụng ít năng lượng nhất?
  3. MÀ tiêu thụ NĂNG LƯỢNG NHẤT AMD hoặc Intel?
  4. Một bộ xử lý mạnh hơn có tiêu thụ nhiều năng lượng hơn không?

Làm thế nào bạn có thể kiểm tra TDP của bộ xử lý của bạn? Sử dụng dịch vụ của chúng tôi và bạn sẽ hài lòng.

100 W
TDP
15 W
100 W
TDP (PL1)
15 W
--
TDP (PL2)
--
--
TDP up
--
--
TDP down
--
--
Tjunction max.
--

Thông số kỹ thuật bổ sung ◕ Các thông số KỸ thuật CỦA MỘT CPU là gì

So sánh AMD A6-3670K và AMD A4-5100 cho phép bạn xem thông tin dữ liệu cơ bản. Bạn sẽ thấy thông tin đi vào Bộ Nhớ Cache L2 Và L3 nhanh như thế nào, so sánh kiến trúc cốt lõi, ổ cắm bo mạch chủ và ngày phát hành của bộ vi xử lý. Đồng thời bạn sẽ học:

  • sự khác biệt giữa l1 và l2 cache;
  • l1 l2 và l3 cache là gì;
  • kiến trúc processor là gì;
  • làm thế nào bộ xử lý lõi hoạt động.

Cách tốt nhất để so sánh bộ xử lý là gì? Sử dụng dịch vụ của chúng tôi!

x86-64 (64 bit)
Instruction set (ISA)
x86-64 (64 bit)
SSE3, SSE4a
ISA extensions
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX
--
L2-Cache
--
4.00 MB
L3-Cache
2.00 MB
Llano
Architecture
Kabini
32 nm
Technology
28nm
AMD-V
Virtualization
AMD-V
FM1
Socket
N/A
Q4/2011
Release date
Q4/2013
--
Part Number
--

Điều kiện sử dụng

AMD A6-3670K versus AMD A4-5100 in use segment. Mobile processors are not only used in smartphones or tablets, they can be upgraded and used in laptops. Therefore, background information on the potential of the models being compared will be useful.
 

Unknown
Used in
Unknown

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Chọn bộ xử lý phù hợp sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của máy tính hoặc máy tính xách tay của bạn. Để có kết quả tốt, hãy nghiên cứu các loại bộ vi xử lý khác nhau với đồ họa tích hợp. Và để làm cho nó dễ dàng hơn cho bạn để hiểu, chúng tôi đánh giá tất cả các mô hình và xếp hạng các bộ vi xử lý tốt nhất với đồ họa tích hợp dựa trên kết quả của các tiêu chuẩn iGPU, FP32. Điều quan trọng là phải xem xét những điều sau đây: - Bộ xử lý tốt nhất với video tích hợp là gì? - Những bộ xử lý đi kèm với card màn hình tích hợp? - Sự khác biệt từ một bộ xử lý với video tích hợp là gì? Ở phía trên cùng của đầu của chúng tôi bạn sẽ tìm Thấy Các Cpu tốt nhất với đồ họa tích hợp và so sánh thông số kỹ thuật của họ.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Làm THẾ nào để chọn MỘT CPU? KHÔNG CÓ CPU tốt nhất, CHỈ CÓ CPU tốt nhất cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét các bộ xử lý tốt nhất để chơi game. CPU tốt nhất để chơi game là GÌ? Để trả lời câu hỏi này, Chúng tôi đã thực hiện một danh sách Hàng đầu Của Các Cpu tốt nhất và trình bày các kết quả trong một bảng rõ ràng. Thử nghiệm Trong Cinebench R11. 5, 64 bit (Single-Core) cho phép Chúng tôi xếp Hạng Các Cpu từ tốt nhất đến tồi tệ nhất. Trả lời các câu hỏi sau đây cho chính mình: - Cpu chơi game nào phù hợp với bạn? - Cpu chơi game tốt nhất là GÌ? Bộ vi xử lý chơi game mới hơn sử dụng tốc độ đồng hồ cao hơn, bộ nhớ cache lớn hơn và các ưu điểm khác. Nhưng cuối cùng, việc chọn bộ xử lý chơi game tốt nhất cho PC của bạn phụ thuộc vào những gì bạn muốn nhận được.

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Một bộ xử lý tốt là điều cần thiết cho lập trình. Bạn cần phải quyết định có bao nhiêu lõi bạn cần khi mua một bộ xử lý để mã hóa. Bạn cũng nên kiểm tra danh sách đề xuất của chúng tôi về các bộ vi xử lý tốt nhất để lập trình. Bộ xử lý cho mã hóa là giá trị nó. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ xử lý tốt để giúp bạn lập trình, đây là bộ xử lý mã hóa tốt nhất hàng đầu. Nó dựa trên các bài kiểm tra Trong Điểm Chuẩn Tổng hợp Cinebench R11.5, 64 bit (Đa Lõi). Nó cũng quan trọng để biết những điều sau đây: - Bộ xử lý đa lõi tốt nhất là gì? - 12 lõi có dư thừa không? TẠI SAO AMD tốt hơn ở Cpu đa lõi? -Bộ xử lý all-in-one tốt nhất là gì? Chọn bộ xử lý tốt nhất để lập trình và sử dụng nó theo nhu cầu của bạn.

PassMark CPU Mark

Mua bộ xử lý PHÙ hợp để chơi GAME TRÊN PC rất phức tạp—đặc biệt là trong những ngày này. Giống như các Thiết bị chơi game còn lại, Các Cpu giá rẻ tốt nhất để chơi game được thực hiện bởi các công ty nổi tiếng. Để giúp bạn trong nhiệm vụ tìm kiếm bộ xử lý giá cả phải chăng tốt nhất, chúng tôi đã thử nghiệm Một Số Cpu giá rẻ để giúp bạn tìm đúng Bộ xử lý cho bạn. Bảng xếp hạng của chúng tôi về các bộ vi xử lý phổ biến, dựa trên kết quả Của Điểm Chuẩn Đánh DẤU Cpu PassMark, sẽ cho phép bạn rút ra kết luận. Xem xét những điều sau đây: - Đó LÀ cpu ngân sách tốt nhất? CPU ngân sách tốt cho game 2022 là gì? Intel hay AMD tốt hơn cho chơi game ngân sách? - MỘT CPU nên chi phí bao NHIÊU cho ngân sách? Với Gpu quá đắt, Và Cpu quá rẻ, người ta có thể mong đợi trả bao nhiêu CHO MỘT CPU ngân sách phong nha? Vâng, nó không nhiều như bạn có thể nghĩ! Tìm CPU ngân sách mơ ước của bạn sẽ cung cấp cho bạn hiệu suất bạn muốn.