AMD Ryzen 5 5500U
<>
AMD 3020e

AMD Ryzen 5 5500U: 7 nm, Lucienne (Zen 2), 6 X 2.10 GHz, DDR4-3200 LPDDR4-4266. 

AMD 3020e: 14 nm, Dali (Zen), 2 X 1.20 GHz, DDR4-2400. 

VS

Thông số kỹ thuật cần thiết

Chúng tôi cung cấp cho bạn một danh sách các kết quả So Sánh Cpu trong các trò chơi. Bắn lên giàn khoan của bạn với CPU tốt nhất để chơi game. CPU-So SÁNH LÀ CÔNG cụ SO SÁNH CPU tốt nhất trên thế giới đáng tin cậy của hàng triệu người sử dụng, nó giúp bạn tìm ra cái nào là tốt hơn và xem differents.

  1.  Cách tốt nhất để so Sánh Cpu là gì?
  2. CPU thương hiệu nào là tốt nhất?
  3.  CPU hiệu quả nhất là GÌ AMD Ryzen 5 5500U  vs AMD Ryzen 5 5500U?

Bạn sẽ tìm thấy cpu ngân sách tốt nhất để chơi game. Bộ vi xử lý được đánh giá cao nhất của chúng tôi luôn là một lựa chọn tốt, vì vậy hãy sử dụng biểu đồ so sánh cpu.

no data
Cores
2x
6 / 12
CPU Cores / Threads
2 / 4
normal
Core architecture
normal
0x
A core
no data
0x
B core
no data
Yes
Hyperthreading
Yes
No
Overclocking
No
2.10 GHz
Frequency
1.20 GHz
4.00 GHz
Turbo Frequency (1 Core)
2.60 GHz
no data
Turbo Frequency (2 Cores)
1.80 GHz
3.40 GHz
Turbo Frequency (6 Cores)
no data

Thế hệ CPU và gia đình ✪ SỰ khác biệt giữa CÁC THẾ HỆ CPU LÀ gì

Tìm kiếm bộ xử lý máy tính tốt nhất tiếp theo của bạn hoặc chỉ muốn so Sánh Cpu head to head? Tùy thuộc vào loại sử dụng và ngân sách của bạn, CÓ một số LOẠI CPU có sẵn trên thị trường. So sánh bộ xử lý / CPU của chúng tôi giúp bạn so sánh Hai Cpu theo loại sử dụng (phân khúc: điện thoại di động, máy tính để bàn, máy tính xách tay). Bạn sẽ tìm thấy bộ xử lý tốt nhất cho máy tính xách tay, PC hoặc điện thoại di động của bạn.  Thông tin kỹ thuật cơ bản về các mô hình bộ xử lý phổ biến AMD Ryzen 5 5500U so với AMD 3020e có sẵn cho bạn. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi sau:

  1. Làm thế nào tôi có thể so sánh Hai Cpu?
  2. LOẠI CPU nào là tốt nhất?
  3. CPU mạnh nhất là GÌ?

Tìm hiểu cách chọn bộ xử lý tốt nhất cho máy tính xách tay hoặc PC tiếp theo của bạn. Chỉ cần so sánh AMD Ryzen 5 5500U vs AMD 3020e và tìm tốt nhất.

6
Lõi CPU
2
no data
Name
AMD 3020e
no data
Family
AMD E
no data
CPU group
AMD 3000e/Ce
9
Generation
8
no data
Segment
Mobile
no data
Predecessor
--
no data
Successor
--

iGPU

Đồ họa tích hợp có nghĩa là một máy tính mà các đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được xây dựng trên cùng một chết NHƯ CPU.  Không phải tất cả các bộ vi xử lý đều có lõi đồ họa tích hợp. Do đó, trong so sánh giữa AMD Ryzen 5 5500U và AMD 3020e, một trong các cột có thể trống vì không có thông số kỹ thuật iGPU. Đồ họa tích hợp là MỘT GPU được tích hợp vào bộ xử lý. Phần cứng đồ họa tích hợp không sử dụng một ngân hàng bộ nhớ riêng biệt cho đồ họa/video. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi sau:

  1. NHỮNG GÌ CPU đã được xây dựng trong đồ họa?
  2. Tôi có nên mua AMD Ryzen 5 5500U hoặc AMD 3020e?
  3. CPU nào đã được xây dựng trong đồ họa?
  4. Graphics core là gì?
  5. Đồ họa tích hợp có tốt CHO CPU không?

Chúng tôi liệt kê ngắn gọn tất cả các gpu hiện có sẵn.

AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU name
AMD Radeon Vega 3 Graphics
1.80 GHz
GPU frequency
1.00 GHz
No turbo
GPU (Turbo)
No turbo
7
Execution units
3
448
Shader
192
no data
Max. GPU Memory
2 GB
3
Max. displays
3
9
Generation
8
12
Direct X
12
7 nm
Technology
14 nm
Q1/2020
Release date
Q1/2018

Hỗ trợ codec phần cứng ⁜ Khả Năng Codec Phần Cứng

Phần này chỉ dành cho mục đích thông tin vì nó không được tính trong các tiêu chuẩn của thử nghiệm hiệu suất tổng hợp.

Codec là một quá trình dựa trên phần cứng hoặc phần mềm nén và giải nén một lượng lớn dữ liệu. Codec được sử dụng trong các ứng dụng để chơi. Vì vậy, so sánh {{cpu_name_1} và AMD 3020e và cũng chú ý đến những điều sau đây:

  1. Codec là gì?
  2. Bộ mã hóa trong bộ xử lý là gì?
  3. Có bao nhiêu codec âm thanh và video?
  4. Sự khác biệt giữa codec VÀ ENDECA là gì?

Tìm ra những gì codec bộ xử lý của bạn hỗ trợ, so sánh AMD Ryzen 5 5500U và AMD 3020e và bạn sẽ hài lòng.

Decode / Encode
h265 / HEVC (8 bit)
Decode / Encode
Decode / Encode
h265 / HEVC (10 bit)
Decode / Encode
Decode / Encode
h264
Decode / Encode
Decode / Encode
VP8
Decode / Encode
Decode / Encode
VP9
Decode / Encode
No
AV1
No
Decode / Encode
AVC
Decode / Encode
Decode
VC-1
Decode
Decode / Encode
JPEG
Decode / Encode

Thông số kỹ Thuật bộ nhớ Hiểu GIỚI HẠN CPU với bộ nhớ

Bộ nhớ cache đôi khi được gọi là BỘ nhớ CPU ( bộ xử lý trung tâm ) vì nó thường được tích hợp trực tiếp vào chip CPU hoặc được đặt trên một chip riêng biệt có kết nối bus riêng với CPU. Do đó, nó dễ tiếp cận hơn với bộ xử lý và có thể tăng hiệu quả, bởi vì nó gần với bộ xử lý. Bộ nhớ máy tính có hai loại cơ bản-Bộ Nhớ Chính(RAM và ROM) và bộ nhớ Thứ cấp (ổ cứng, CD, v. v.) vì vậy đừng quên sự khác biệt. Cũng chú ý đến những điều sau đây:

  1. CPU quan trọng như thế nào về bộ nhớ?
  2. Loại bộ nhớ nào liên lạc trực tiếp VỚI CPU?
  3. CPU access memory như thế nào?
  4. Bộ nhớ chính và thứ cấp trong CPU là gì?
  5. So sánh 2 bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5500U và AMD 3020e

và tìm ra tốt nhất. Và hãy chắc chắn để xác định RAM nào là tương thích với bộ xử lý của bạn!

3.0
PCIe version
no data
12
PCIe lanes
3.0 x 8
DDR4-3200 LPDDR4-4266
Memory type
DDR4-2400
32 GB
Max. Memory
32 GB
2
Memory channels
2
no data
Bandwidth
--
Yes
ECC
Yes
no data
PCIe
3.0 x 8
Yes
AES-NI
Yes

Quản lý nhiệt (TDP) ⨇ 什么是TDP?一个基本的定义

AMD Ryzen 5 5500U và AMD 3020e. TDP hiển thị các thông tin cần thiết. Bạn sẽ biết bộ xử lý nào tiêu thụ nhiều năng lượng hơn và đòi hỏi nhiều năng lượng hơn. Nếu bạn không biết bộ xử lý nào tốt hơn (cao hơn hoặc thấp hơn), hãy xem mô hình tdp thấp. Nó cũng quan trọng để nhớ những điều sau đây:

  1. Phần nào của bộ xử lý tiêu thụ nhiều năng lượng nhất?
  2. Bộ xử lý nào sử dụng ít năng lượng nhất?
  3. MÀ tiêu thụ NĂNG LƯỢNG NHẤT AMD hoặc Intel?
  4. Một bộ xử lý mạnh hơn có tiêu thụ nhiều năng lượng hơn không?

Làm thế nào bạn có thể kiểm tra TDP của bộ xử lý của bạn? Sử dụng dịch vụ của chúng tôi và bạn sẽ hài lòng.

15 W
TDP (PL1)
6 W
--
TDP (PL2)
--
25 W
TDP up
--
10 W
TDP down
--
105 °C
Tjunction max.
105 °C

Thông số kỹ thuật bổ sung ◕ Các thông số KỸ thuật CỦA MỘT CPU là gì

So sánh AMD Ryzen 5 5500U và AMD 3020e cho phép bạn xem thông tin dữ liệu cơ bản. Bạn sẽ thấy thông tin đi vào Bộ Nhớ Cache L2 Và L3 nhanh như thế nào, so sánh kiến trúc cốt lõi, ổ cắm bo mạch chủ và ngày phát hành của bộ vi xử lý. Đồng thời bạn sẽ học:

  • sự khác biệt giữa l1 và l2 cache;
  • l1 l2 và l3 cache là gì;
  • kiến trúc processor là gì;
  • làm thế nào bộ xử lý lõi hoạt động.

Cách tốt nhất để so sánh bộ xử lý là gì? Sử dụng dịch vụ của chúng tôi!

x86-64 (64 bit)
Instruction set (ISA)
x86-64 (64 bit)
no data
ISA extensions
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
--
L2-Cache
1.00 MB
8.00 MB
L3-Cache
4.00 MB
Lucienne (Zen 2)
Architecture
Dali (Zen)
7 nm
Technology
no data
AMD-V, SEV
Virtualization
AMD-V, SVM
FP6
Socket
FT5
Q1/2021
Release date
no data
no data
Part Number
--

Điều kiện sử dụng

AMD Ryzen 5 5500U versus AMD 3020e in use segment. Mobile processors are not only used in smartphones or tablets, they can be upgraded and used in laptops. Therefore, background information on the potential of the models being compared will be useful.
 

Unknown
Used in
no data

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Chọn bộ xử lý phù hợp sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của máy tính hoặc máy tính xách tay của bạn. Để có kết quả tốt, hãy nghiên cứu các loại bộ vi xử lý khác nhau với đồ họa tích hợp. Và để làm cho nó dễ dàng hơn cho bạn để hiểu, chúng tôi đánh giá tất cả các mô hình và xếp hạng các bộ vi xử lý tốt nhất với đồ họa tích hợp dựa trên kết quả của các tiêu chuẩn iGPU, FP32. Điều quan trọng là phải xem xét những điều sau đây: - Bộ xử lý tốt nhất với video tích hợp là gì? - Những bộ xử lý đi kèm với card màn hình tích hợp? - Sự khác biệt từ một bộ xử lý với video tích hợp là gì? Ở phía trên cùng của đầu của chúng tôi bạn sẽ tìm Thấy Các Cpu tốt nhất với đồ họa tích hợp và so sánh thông số kỹ thuật của họ.