Intel Processor N200
<>
Intel Processor N100

Intel Processor N200: 10 nm, Alder Lake N, X 1.80 GHz, DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800. 

Intel Processor N100: 10 nm, Alder Lake N, X 1.80 GHz, DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800. 

VS

Thông số kỹ thuật cần thiết

Chúng tôi cung cấp cho bạn một danh sách các kết quả So Sánh Cpu trong các trò chơi. Bắn lên giàn khoan của bạn với CPU tốt nhất để chơi game. CPU-So SÁNH LÀ CÔNG cụ SO SÁNH CPU tốt nhất trên thế giới đáng tin cậy của hàng triệu người sử dụng, nó giúp bạn tìm ra cái nào là tốt hơn và xem differents.

  1.  Cách tốt nhất để so Sánh Cpu là gì?
  2. CPU thương hiệu nào là tốt nhất?
  3.  CPU hiệu quả nhất là GÌ Intel Processor N200  vs Intel Processor N200?

Bạn sẽ tìm thấy cpu ngân sách tốt nhất để chơi game. Bộ vi xử lý được đánh giá cao nhất của chúng tôi luôn là một lựa chọn tốt, vì vậy hãy sử dụng biểu đồ so sánh cpu.

4x Gracemont
Cores
4x Gracemont
4 / 4
CPU Cores / Threads
4 / 4
normal
Core architecture
normal
No
Hyperthreading
No
No
Overclocking
No
1.80 GHz
Frequency
1.80 GHz
3.70 GHz
Turbo Frequency (1 Core)
3.40 GHz
3.40 GHz
Turbo Frequency (4 Cores)
3.20 GHz

Thế hệ CPU và gia đình ✪ SỰ khác biệt giữa CÁC THẾ HỆ CPU LÀ gì

Tìm kiếm bộ xử lý máy tính tốt nhất tiếp theo của bạn hoặc chỉ muốn so Sánh Cpu head to head? Tùy thuộc vào loại sử dụng và ngân sách của bạn, CÓ một số LOẠI CPU có sẵn trên thị trường. So sánh bộ xử lý / CPU của chúng tôi giúp bạn so sánh Hai Cpu theo loại sử dụng (phân khúc: điện thoại di động, máy tính để bàn, máy tính xách tay). Bạn sẽ tìm thấy bộ xử lý tốt nhất cho máy tính xách tay, PC hoặc điện thoại di động của bạn.  Thông tin kỹ thuật cơ bản về các mô hình bộ xử lý phổ biến Intel Processor N200 so với Intel Processor N100 có sẵn cho bạn. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi sau:

  1. Làm thế nào tôi có thể so sánh Hai Cpu?
  2. LOẠI CPU nào là tốt nhất?
  3. CPU mạnh nhất là GÌ?

Tìm hiểu cách chọn bộ xử lý tốt nhất cho máy tính xách tay hoặc PC tiếp theo của bạn. Chỉ cần so sánh Intel Processor N200 vs Intel Processor N100 và tìm tốt nhất.

Intel Processor N200
Name
Intel Processor N100
Intel Processor N
Family
Intel Processor N
Intel Processor N100/N200
CPU group
Intel Processor N100/N200
13
Generation
13
Mobile
Segment
Mobile
--
Predecessor
--
--
Successor
--

iGPU

Đồ họa tích hợp có nghĩa là một máy tính mà các đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được xây dựng trên cùng một chết NHƯ CPU.  Không phải tất cả các bộ vi xử lý đều có lõi đồ họa tích hợp. Do đó, trong so sánh giữa Intel Processor N200 và Intel Processor N100, một trong các cột có thể trống vì không có thông số kỹ thuật iGPU. Đồ họa tích hợp là MỘT GPU được tích hợp vào bộ xử lý. Phần cứng đồ họa tích hợp không sử dụng một ngân hàng bộ nhớ riêng biệt cho đồ họa/video. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi sau:

  1. NHỮNG GÌ CPU đã được xây dựng trong đồ họa?
  2. Tôi có nên mua Intel Processor N200 hoặc Intel Processor N100?
  3. CPU nào đã được xây dựng trong đồ họa?
  4. Graphics core là gì?
  5. Đồ họa tích hợp có tốt CHO CPU không?

Chúng tôi liệt kê ngắn gọn tất cả các gpu hiện có sẵn.

Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU)
GPU name
Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU)
0.25 GHz
GPU frequency
0.25 GHz
0.75 GHz
GPU (Turbo)
0.75 GHz
32
Execution units
32
256
Shader
256
64 GB
Max. GPU Memory
64 GB
3
Max. displays
3
12
Direct X
12
10 nm
Technology
10 nm
Q1/2023
Release date
Q1/2023

Hỗ trợ codec phần cứng ⁜ Khả Năng Codec Phần Cứng

Phần này chỉ dành cho mục đích thông tin vì nó không được tính trong các tiêu chuẩn của thử nghiệm hiệu suất tổng hợp.

Codec là một quá trình dựa trên phần cứng hoặc phần mềm nén và giải nén một lượng lớn dữ liệu. Codec được sử dụng trong các ứng dụng để chơi. Vì vậy, so sánh {{cpu_name_1} và Intel Processor N100 và cũng chú ý đến những điều sau đây:

  1. Codec là gì?
  2. Bộ mã hóa trong bộ xử lý là gì?
  3. Có bao nhiêu codec âm thanh và video?
  4. Sự khác biệt giữa codec VÀ ENDECA là gì?

Tìm ra những gì codec bộ xử lý của bạn hỗ trợ, so sánh Intel Processor N200 và Intel Processor N100 và bạn sẽ hài lòng.

Decode / Encode
h265 / HEVC (8 bit)
Decode / Encode
Decode / Encode
h265 / HEVC (10 bit)
Decode / Encode
Decode / Encode
h264
Decode / Encode
Decode / Encode
VP8
Decode / Encode
Decode / Encode
VP9
Decode / Encode
Decode
AV1
Decode
Decode / Encode
AVC
Decode / Encode
Decode
VC-1
Decode
Decode / Encode
JPEG
Decode / Encode

Thông số kỹ Thuật bộ nhớ Hiểu GIỚI HẠN CPU với bộ nhớ

Bộ nhớ cache đôi khi được gọi là BỘ nhớ CPU ( bộ xử lý trung tâm ) vì nó thường được tích hợp trực tiếp vào chip CPU hoặc được đặt trên một chip riêng biệt có kết nối bus riêng với CPU. Do đó, nó dễ tiếp cận hơn với bộ xử lý và có thể tăng hiệu quả, bởi vì nó gần với bộ xử lý. Bộ nhớ máy tính có hai loại cơ bản-Bộ Nhớ Chính(RAM và ROM) và bộ nhớ Thứ cấp (ổ cứng, CD, v. v.) vì vậy đừng quên sự khác biệt. Cũng chú ý đến những điều sau đây:

  1. CPU quan trọng như thế nào về bộ nhớ?
  2. Loại bộ nhớ nào liên lạc trực tiếp VỚI CPU?
  3. CPU access memory như thế nào?
  4. Bộ nhớ chính và thứ cấp trong CPU là gì?
  5. So sánh 2 bộ vi xử lý Intel Processor N200 và Intel Processor N100

và tìm ra tốt nhất. Và hãy chắc chắn để xác định RAM nào là tương thích với bộ xử lý của bạn!

6 W
TDP (PL1)
6 W
DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800
Memory type
DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800
16 GB
Max. Memory
16 GB
1 (Single Channel)
Memory channels
1 (Single Channel)
38.4 GB/s
Bandwidth
38.4 GB/s
No
ECC
No
3.0 x 9
PCIe
3.0 x 9
Yes
AES-NI
Yes

Quản lý nhiệt (TDP) ⨇ 什么是TDP?一个基本的定义

Intel Processor N200 và Intel Processor N100. TDP hiển thị các thông tin cần thiết. Bạn sẽ biết bộ xử lý nào tiêu thụ nhiều năng lượng hơn và đòi hỏi nhiều năng lượng hơn. Nếu bạn không biết bộ xử lý nào tốt hơn (cao hơn hoặc thấp hơn), hãy xem mô hình tdp thấp. Nó cũng quan trọng để nhớ những điều sau đây:

  1. Phần nào của bộ xử lý tiêu thụ nhiều năng lượng nhất?
  2. Bộ xử lý nào sử dụng ít năng lượng nhất?
  3. MÀ tiêu thụ NĂNG LƯỢNG NHẤT AMD hoặc Intel?
  4. Một bộ xử lý mạnh hơn có tiêu thụ nhiều năng lượng hơn không?

Làm thế nào bạn có thể kiểm tra TDP của bộ xử lý của bạn? Sử dụng dịch vụ của chúng tôi và bạn sẽ hài lòng.

105 \xc2\xb0C
Tjunction max.
105 \xc2\xb0C
--
TDP (PL2)
--
--
TDP up
--
--
TDP down
--

Thông số kỹ thuật bổ sung ◕ Các thông số KỸ thuật CỦA MỘT CPU là gì

So sánh Intel Processor N200 và Intel Processor N100 cho phép bạn xem thông tin dữ liệu cơ bản. Bạn sẽ thấy thông tin đi vào Bộ Nhớ Cache L2 Và L3 nhanh như thế nào, so sánh kiến trúc cốt lõi, ổ cắm bo mạch chủ và ngày phát hành của bộ vi xử lý. Đồng thời bạn sẽ học:

  • sự khác biệt giữa l1 và l2 cache;
  • l1 l2 và l3 cache là gì;
  • kiến trúc processor là gì;
  • làm thế nào bộ xử lý lõi hoạt động.

Cách tốt nhất để so sánh bộ xử lý là gì? Sử dụng dịch vụ của chúng tôi!

4.00 MB
L2-Cache
4.00 MB
x86-64 (64 bit)
Instruction set (ISA)
x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2
ISA extensions
SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2
6.00 MB
L3-Cache
6.00 MB
Alder Lake N
Architecture
Alder Lake N
VT-x, VT-x EPT, VT-d
Virtualization
VT-x, VT-x EPT, VT-d
BGA
Socket
BGA
--
Part Number
--
Monolithic
Chip design
Monolithic
Windows 10, Windows 11, Linux
Operating systems
Windows 10, Windows 11, Linux
193 $
Release price
128 $
Technical data sheet
Documents
Technical data sheet

Điều kiện sử dụng

Intel Processor N200 versus Intel Processor N100 in use segment. Mobile processors are not only used in smartphones or tablets, they can be upgraded and used in laptops. Therefore, background information on the potential of the models being compared will be useful.