NVIDIA GeForce 8800 GTX
ATI Radeon HD 2900 PRO

NVIDIA GeForce 8800 GTX - GPU MODEL
698 - Rate position;
576 MHz - Core clock speed;
- Boost Clock;
NVIDIA - Brand name;
768 MB - Maximum RAM amount;
900 MHz - Memory clock speed;
86.4 GB/s - Memory bandwidth;
155 Watt - Power consumption (TDP);
90 nm - Manufacturing process technology:

ATI Radeon HD 2900 PRO - GPU MODEL
696 - Rate position;
600 MHz - Core clock speed;
- Boost Clock;
ATI - Brand name;
512 MB - Maximum RAM amount;
1600 MHz - Memory clock speed;
51.2 GB/s - Memory bandwidth;
200 Watt - Power consumption (TDP);
80 nm - Manufacturing process technology:

VS

Thông tin chung

So sánh các thẻ video NVIDIA GeForce 8800 GTX và ATI Radeon HD 2900 PRO cho phép bạn xác định hiệu suất và đặc điểm kỹ thuật của mỗi thẻ. Trong dịch vụ của chúng tôi, bạn có thể xem các tính năng của mỗi người trong số họ, và chúng tôi đã bao gồm các Gpu hàng đầu từ đánh giá hiệu suất. Bạn sẽ tìm ra card màn hình NVIDIA GeForce 8800 GTX hoặc ATI Radeon HD 2900 PRO là tốt hơn cho các trò chơi, và cũng lưu ý những điều sau đây:

  1. Các đặc điểm thực tế của một card màn hình là gì?
  2. Làm thế nào để chọn một card màn hình?
  3. Điều gì ảnh hưởng đến hiệu suất của card đồ họa trong các ứng dụng 3D?
  4. Làm thế nào để xác định mô HÌNH GPU của một card màn hình?
  5. Làm thế nào để tìm hiểu tất cả các đặc điểm của một card màn hình?Tôi cần bao nhiêu bộ nhớ video cho các trò chơi?
  6. TÔI nên dùng bao NHIÊU GB card màn hình?

Trong dịch vụ của chúng tôi có thẻ video ngân sách tốt nhất cho các trò chơi; chúng tôi cũng bao gồm phụ tùng thay thế từ đánh giá của thẻ video nhúng cho máy tính xách tay. Một trong những câu hỏi chính bạn cần trả lời trước khi mua card màn hình là tại sao bạn cần nó. Nếu bạn sẽ không chơi các trò chơi hàng đầu, không có lý do gì để chi tiền cho các thẻ video tốt nhất cho các trò chơi: các tùy chọn ngân sách sẽ là lựa chọn tốt nhất.

852
Place in performance rating
838
0.79
44
no data
Tesla (2006−2010)
Architecture
TeraScale (2005−2013)
G80
Code name
R600
8 November 2006 (16 years old)
Release date
12 December 2007 (15 years old)
$599
Giá khởi điểm của thẻ video
no data
$95 (0.2x MSRP)
Price now
no data
Desktop
Phân khúc thị trường
Desktop

Thông số kỹ thuật ◕ 비디오 카드의 주요 매개 변수 비교

노트북 및 컴퓨터 용 온라인 비디오 카드를 비교하는 것은 가장 적합한 부분을 결정하는 편리한 방법이되었습니다. 의 기술 사양을보고NVIDIA GeForce 8800 GTX및ATI Radeon HD 2900 PRO,노트북 및 컴퓨터 용 내장 카드 또는 외부 카드의 등급에서 해당 위치를 찾으십시오. 게임에서 비디오 카드의 특성과 성능을 비교하는 서비스(평균 프레임 수)는 사용하기 편리하며 다른 제조업체의 제품에 대한 정보를 볼 수 있습니다. 계정에 다음을 수행하는 것을 잊지 마십시오:

  1. 어떤 비디오 카드가 가장 강력합니까?
  2. 어떤 비디오 카드가 노트북에 더 낫습니까?
  3. 어떤 비디오 카드가 3 차원에 더 낫습니까?
  4. 비디오 카드에 얼마나 많은 모니터를 연결할 수 있습니까?
  5. 비디오 카드는 평균 얼마나 오래 살고 있습니까?

다른 제조업체의 비디오 카드 비교 덕분에 올바른 카드를 찾을 수 있습니다. 또한 유용 할 수 있기 때문에 전반적인 성능 등급을 살펴보십시오.

576 MHz
Core clock speed
600 MHz
90 nm
Manufacturing process technology
80 nm
155 Watt
Công suất tiêu thụ (TDP)
200 Watt
36.8 billion/sec
Texture fill rate
9.600
345.6 gflops
Floating-point performance
384.0 gflops
575
Lõi CUDA
no data
128
Nhân CUDA trên mỗi GPU
320
681 million
Số lượng bóng bán dẫn
720 million

Kích thước và khả năng tương thích

Perbandingan kartu video {{video_card_nama_1}} vs {{video_card_nama_2}} dalam hal panjang, antarmuka koneksi serta jumlah pin yang diperlukan untuk catu daya pada motherboard (catu daya). 
Jika Anda mempertimbangkan kartu grafis baru untuk meng-upgrade sistem Anda, Anda harus mempertimbangkan hal-hal berikut ini:
1) Ukur panjang kartu grafis yang ada, jika lebih pendek, Anda perlu membeli casing sistem yang lebih besar. Hal ini akan berguna tidak hanya untuk mengakomodasi kartu grafis, tetapi juga untuk pendinginan sistem yang lebih efisien.
2) Jumlah fase daya pada motherboard Anda dan kompatibilitas dengan catu daya Anda. Kartu grafis performa tinggi memerlukan catu daya watt yang lebih tinggi, beberapa di antaranya memerlukan jumlah pin yang lebih banyak untuk dihubungkan ke motherboard. Jadi, pastikan motherboard Anda mendukung kartu video.
Ini semua yang perlu Anda ketahui ketika menganalisis perbandingan antara kartu video NVIDIA GeForce 8800 GTX dan ATI Radeon HD 2900 PRO dalam antarmuka koneksi dan dimensi utama.

PCIe 1.0 x16
Interface
PCIe 1.0 x16
270 mm
Length
241 mm
2x 6-pin
Supplementary power connectors
1x 8-pin
+
SLI options
no data
2-slot
Width
2-slot

Bộ nhớ đồ họa (thông số kỹ thuật)

Làm thế nào để chọn một card đồ họa CHO MÁY TÍNH của bạn và những gì bạn cần nó cho - Trên trang web của chúng tôi bạn sẽ tìm thấy thông tin về các card đồ họa tốt nhất trong phạm vi giá khác nhau. Và để làm cho một sự lựa chọn tốt hơn, so sánh các mô hình phổ biến NVIDIA GeForce 8800 GTX và ATI Radeon HD 2900 PRO. Kiểm Tra Hướng Dẫn Mua hàng của chúng tôi để tìm card đồ họa phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Cũng lưu ý những điều sau đây:

  1. Làm thế nào để mua một card đồ họa?
  2. Làm thế nào để chọn card đồ họa hoàn hảo?
  3. Card đồ họa rẻ nhất là gì?
  4. Card đồ họa nào tốt hơn để chơi game?

Card đồ họa, như bộ vi xử lý, là một phần thiết yếu CỦA PC, cho dù là di động hay máy tính để bàn. Bạn sẽ tìm thấy thông tin về card đồ họa giá rẻ cho PC hoặc card đồ họa tiên tiến nhất cho game thủ. Trước khi chọn card đồ họa bạn muốn, cần phải xem xét mức độ và chất lượng của CÁC thành phần KHÁC CỦA PC, chẳng hạn như bộ xử lý và màn hình. Hiểu rằng nó sẽ là vô ích để chi tiêu rất nhiều ngân sách trên một card đồ họa cấp cao khi bộ vi xử lý là công suất thấp.

GDDR3
Memory type
GDDR3
768 MB
Maximum RAM amount
512 MB
384 Bit
Memory bus width
256 Bit
900 MHz
Memory clock speed
1600 MHz
86.4 GB/s
Memory bandwidth
51.2 GB/s

Cổng GPU và Hỗ trợ hiển thị

Nhờ trang web của chúng tôi, bạn sẽ tìm hiểu vai trò nào được gán CHO CPU và GPU, cách kiểm tra tính tương thích của bộ xử lý và thẻ video NVIDIA GeForce 8800 GTX và ATI Radeon HD 2900 PRO để tìm tùy chọn tốt nhất.  Tuy nhiên, không chỉ bộ xử lý có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ chuyển đổi đồ họa, mà còn cả bo mạch chủ. Tất cả các card đồ họa hiện đại đều tương thích hoàn toàn với bus HỆ THỐNG PCI Express, vì vậy hãy kiểm tra xem nó có trên bo mạch chủ hay không. Để làm điều này, bạn có thể nhìn vào trang web chính thức, nhưng nó là thuận tiện hơn để xem xét các thông tin về chúng tôi. Bạn sẽ nhận thẻ video cho bất kỳ bộ vi xử lý và bo mạch chủ trong một cú nhấp chuột, kiểm tra khả năng tương thích của họ theo các bảng. Và cũng chú ý đến những điều sau đây:

  1. Làm thế nào để kiểm tra tính tương thích của bộ vi xử lý và card đồ họa?
  2. Tôi có cần chọn card màn hình cho bộ xử lý không?
  3. Làm thế nào để tôi biết nếu một card màn hình là phù hợp?
  4. Bộ xử lý ảnh hưởng đến card màn hình như thế nào?

Bạn có thể kiểm tra khả năng tương thích của bộ chuyển đổi đồ họa, bo mạch chủ và bộ xử lý trực tuyến bằng cách sử dụng các công cụ của chúng tôi.

2x DVI, 1x S-Video
Display Connectors
2x DVI, 1x S-Video

Công nghệ

So sánh các đặc điểm của thẻ video NVIDIA GeForce 8800 GTX và ATI Radeon HD 2900 PRO để tìm một trong những tốt nhất cho nhu cầu của bạn. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn sẽ tìm thấy Tất cả Các Gpu chính và so sánh chúng theo giá cả và thông số kỹ thuật. Bạn sẽ tìm ra những gì là tốt nhất để lựa chọn thẻ video, có tính đến ngân sách và mức độ xử lý của bạn. Bạn cũng nên tính đến các thông số của bo mạch chủ, màn hình, tính năng nguồn và dữ liệu về hiệu suất tổng thể. Đưa vào tài khoản sau đây:

  1. Làm thế nào để chọn một card màn hình?
  2. Ai làm card đồ họa?
  3. Card màn hình rẻ nhất là gì?
  4. Có thể mua card đồ họa giá rẻ với một máy tính mới?

Nó là tốt hơn để lựa chọn một card màn hình theo các thông số, tập trung vào khả năng tương thích của nó với bo mạch chủ và bộ vi xử lý. Tìm ra loại thẻ video nào dành cho máy tính xách tay và cặp nào NVIDIA GeForce 8800 GTX và ATI Radeon HD 2900 PRO sẽ phù hợp với bạn.

+
CUDA
no data

Hỗ trợ API

Một trong những câu hỏi chính bạn cần trả lời trước khi mua card màn hình là tại sao bạn cần nó. Các card đồ họa tốt nhất cho các chuyên gia TRONG lĩnh VỰC dựng HÌNH VÀ mô hình 3D là theo ý của bạn. Vì ngay cả các mô hình ngân sách để hiển thị cũng không rẻ, hãy chọn chúng cẩn thận và tìm hiểu cách NVIDIA GeForce 8800 GTX  và ATI Radeon HD 2900 PRO khác nhau trong các tham số này. Chú ý đến các sắc thái sau đây:

  • Tôi nên dùng card màn hình nào cho mô hình 3d?
  • Tôi nên mua card màn hình nào để hiển thị?
  • Tôi nên chọn card màn hình nào để hiển thị?
  • Cái nào tốt hơn để hiển thị bộ xử lý hoặc card đồ họa?
  • Mà card đồ họa ngân sách để có?

Để hiển thị thành công trên card màn hình, điều quan trọng là đảm bảo kết nối qua khe X16 Hoặc X8 PCIe. Nhìn vào các thông số kỹ thuật của thẻ video NVIDIA GeForce 8800 GTX và ATI Radeon HD 2900 PRO và xác định cái nào phù hợp với bạn.

11.1 (10_0)
DirectX
10.0 (10_0)
3.3
OpenGL
3.3
N/A
Vulkan
N/A
4.0
Shader Model
4.0
1.1
OpenCL
N/A

Ưu điểm của NVIDIA GeForce 8800 GTX

More maximum RAM amount (768 MB vs 512 MB)

More memory bandwidth (86.4 GB/s vs 51.2 GB/s)

Ưu điểm của ATI Radeon HD 2900 PRO

0.06% faster in synthetic tests

Finer manufacturing process technology (80 nm vs 90 nm)

Vậy, NVIDIA GeForce 8800 GTX hay ATI Radeon HD 2900 PRO?

Nên chọn GPU nào tốt hơn, GPU # 1 hay # 2? Chúng tôi đề nghị ATI Radeon HD 2900 PRO .

So sánh điểm chuẩn hiệu suất của NVIDIA GeForce 8800 GTX với ATI Radeon HD 2900 PRO

Hiệu suất điểm chuẩn tổng thể

Passmark GPU

Bạn có muốn biết card đồ họa (GPU) nào tốt nhất để chơi game về chất lượng và giá cả không? Để bắt đầu, hãy so sánh hiệu suất của card màn hình khi tải toàn bộ lõi trên Phần Mềm GPU Passmark. Ngoài ra còn có một số câu hỏi để hỏi: - Tại sao các card đồ họa thế hệ mới nhất không thể chi trả? - Card đồ họa mới kéo dài bao lâu? - Một số ví dụ về người dùng mua card đồ họa là gì? Nếu bạn đang suy nghĩ về những card đồ họa tốt nhất cho máy tính xách tay, hãy xem các vị trí hàng đầu trong xếp hạng của chúng tôi.

{Name} có tốt hơn ATI Radeon HD 2900 PRO không? - Đánh giá của người dùng.

3.7 Trong số Xếp hạng
5.0 Trong số Xếp hạng